• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To take holy orders, to take orders ===== ::Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .)
    Hiện nay (20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[take]] [[holy]] [[orders]], [[to]] [[take]] [[orders]] =====
    =====[[To]] [[take]] [[holy]] [[orders]], [[to]] [[take]] [[orders]] =====
    ::Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
    ::Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To take holy orders, to take orders
    Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X