-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to winkle somebody/something out (of something) ::(thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Thành Ngữ======Thành Ngữ===- ::[[to]] [[winkle]] [[somebody/something]] [[out]] ([[of]] [[something]])+ ::[[to]] [[winkle]] [[somebody]]/[[something]] [[out]] ([[of]] [[something]])::(thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn::(thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khănXem thêm [[winkle]]Xem thêm [[winkle]]- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ