• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:21, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'tu:tl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tu:tl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại=====
    =====( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại=====
    - 
    =====(thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái=====
    =====(thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái=====
    ::[[tootling]] [[into]] [[town]]
    ::[[tootling]] [[into]] [[town]]
    ::đi ung dung vào thành phố
    ::đi ung dung vào thành phố
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Tootled]]
    *Ved : [[Tootled]]
    *Ving: [[Tootling]]
    *Ving: [[Tootling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====Toot gently or repeatedly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by along,around, etc.) colloq. move casually or aimlessly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tootler n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tu:tl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại
    (thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái
    tootling into town
    đi ung dung vào thành phố

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X