• Revision as of 12:20, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    =====/ [,treibi'ei∫n]

    /=====


    ==Thông dụng==[,treibi'ei∫n]

    Danh từ

    (kiến trúc) mũ cột; xà ngang

    Xây dựng

    trần ngăn có dầm

    Oxford

    N.

    The use of beams instead of arches or vaulting inconstruction.
    Trabeate adj. [L trabs trabis beam]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X