• Revision as of 14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /træm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như tramcar

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện

    Xây dựng

    toa xe

    Kỹ thuật chung

    đườn tàu điện
    đường tàu điện
    tram schedule
    bảng giờ đường tàu điện
    toa tàu điện

    Kinh tế

    xe lôi
    Tham khảo
    • tram : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Tramcar, trolley bus, US and Canadian streetcar,trolley(-car): Most cities with a traffic problem have replacedtrams with buses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X