• /træm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như tramcar

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện

    Xây dựng

    toa xe

    Kỹ thuật chung

    đường xe điện
    đường xe điện
    tram schedule
    bảng giờ đường xe điện
    toa xe điện

    Kinh tế

    xe lôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X