• Revision as of 17:43, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /træm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như tramcar

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    toa xe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đườn tàu điện
    đường tàu điện
    tram schedule
    bảng giờ đường tàu điện
    toa tàu điện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xe lôi

    Nguồn khác

    • tram : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tramcar, trolley bus, US and Canadian streetcar,trolley(-car): Most cities with a traffic problem have replacedtrams with buses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X