• Revision as of 15:14, ngày 11 tháng 3 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /træη'kwiləti/

    Thông dụng

    Cách viết khác tranquility

    Danh từ

    Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X