-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ataraxia , calm , calmness , composure , coolness , equanimity , hush , imperturbability , imperturbation , law and order , order , peacefulness , placidity , quietness , quietude , repose , rest , restfulness , sedateness , serenity , stillness , tranquillity , harmony , peace , quiet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ