• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:42, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´trigənl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´trigənl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(toán học) tam giác=====
    =====(toán học) tam giác=====
    - 
    =====(thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác=====
    =====(thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác=====
    ::[[trigonal]] [[stem]]
    ::[[trigonal]] [[stem]]
    ::thân (có mặt cắt) tam giác
    ::thân (có mặt cắt) tam giác
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Trigonal.gif|200px|(adj) ba góc, thuộc tam giác]]
    [[Image:Trigonal.gif|200px|(adj) ba góc, thuộc tam giác]]
    =====(adj) ba góc, thuộc tam giác=====
    =====(adj) ba góc, thuộc tam giác=====
    - 
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====tam giác, tam tuyến=====
    +
    =====tam giác, tam tuyến=====
    -
     
    +
    =====tam tuyến=====
    =====tam tuyến=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====có 3 góc=====
    =====có 3 góc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ba góc=====
    +
    =====ba góc=====
    -
     
    +
    =====tam giác=====
    =====tam giác=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Triangular; of or relating to a triangle.=====
     
    - 
    -
    =====Biol.triangular in cross-section.=====
     
    - 
    -
    =====(of a crystal etc.) having anaxis with threefold symmetry.=====
     
    -
    =====Trigonally adv. [med.Ltrigonalis (as TRIGON)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´trigənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) tam giác
    (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
    trigonal stem
    thân (có mặt cắt) tam giác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) ba góc, thuộc tam giác

    (adj) ba góc, thuộc tam giác

    Toán & tin

    tam giác, tam tuyến
    tam tuyến

    Xây dựng

    có 3 góc

    Kỹ thuật chung

    ba góc
    tam giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X