• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) cắt cụt, cắt vát, xén=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cắt xén, bỏ bớt=====
    =====cắt xén, bỏ bớt=====
    Dòng 50: Dòng 53:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=truncate truncate] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=truncate truncate] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´trʌηkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt cụt, cắt cụt; cắt vát; xén
    (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt, rút ngắn (một đoạn văn...)

    Tính từ (như) .truncated

    Cụt
    truncate cone
    hình nón cụt
    truncate pyramid
    chóp cụt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) cắt cụt, cắt vát, xén

    Toán & tin

    cắt xén, bỏ bớt

    Kỹ thuật chung

    căt xén
    chặt
    cụt
    làm cụt
    rút ngắn

    Oxford

    V. & adj.
    V.tr.
    Cut the top or the end from (a tree, abody, a piece of writing, etc.).
    Crystallog. replace (an edgeor an angle) by a plane.
    Adj. Bot. & Zool. (of a leaf orfeather etc.) ending abruptly as if cut off at the base or tip.
    Truncately adv. truncation n. [L truncare truncat- maim]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X