• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tumor =====Như tumor===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khối u===== ::phantous tumour ::kh...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tju:mə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:46, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'tju:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác tumor

    Như tumor

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    khối u
    phantous tumour
    khối u ma quái
    tumour lethal dose
    liều diệt khối u

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Neoplasm, cancer, melanoma, sarcoma, malignancy, carcinoma,growth, lump, swelling, protuberance, excrescence: The doctorfound a tumour that he said ought to be removed.

    Oxford

    N.

    (US tumor) a swelling, esp. from an abnormal growth oftissue.
    Tumorous adj. [L tumor f. tumere swell]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X