• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʌηstən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)=====
    =====(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khí trơ=====
    =====khí trơ=====
    Dòng 21: Dòng 18:
    ::[[tungsten]] [[filament]]
    ::[[tungsten]] [[filament]]
    ::sợi đốt vonfam
    ::sợi đốt vonfam
    -
    =====W=====
    +
    =====W=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Chem. a steel-grey dense metallic element with a very highmelting-point, occurring naturally in scheelite and used for thefilaments of electric lamps and for alloying steel etc. °Symb.:W.=====
    =====Chem. a steel-grey dense metallic element with a very highmelting-point, occurring naturally in scheelite and used for thefilaments of electric lamps and for alloying steel etc. °Symb.:W.=====

    20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tʌηstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí trơ
    vonfam
    tungsten carbide
    vonfam các bua
    tungsten filament
    sợi đốt vonfam
    W

    Oxford

    N.
    Chem. a steel-grey dense metallic element with a very highmelting-point, occurring naturally in scheelite and used for thefilaments of electric lamps and for alloying steel etc. °Symb.:W.
    Tungsten carbide a very hard black substance used in makingdies and cutting tools.
    Tungstate n. tungstic adj.tungstous adj. [Sw. f. tung heavy + sten stone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X