-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu=======tỷ lệ quay vòng==========tỷ lệ quay vòng=====+ == Kinh tế==+ =====tỷ lệ thôi việc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[value]] [[that]] [[corresponds]] [[to]] [[the]] [[turnover]] [[number]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[unit]] [[of]] [[time]].''Giải thích EN'': [[A]] [[value]] [[that]] [[corresponds]] [[to]] [[the]] [[turnover]] [[number]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[unit]] [[of]] [[time]].''Giải thích VN'': Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.''Giải thích VN'': Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.[[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ