• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:27, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    =====tỷ lệ quay vòng=====
    =====tỷ lệ quay vòng=====
     +
    == Kinh tế==
     +
    =====tỷ lệ thôi việc=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[value]] [[that]] [[corresponds]] [[to]] [[the]] [[turnover]] [[number]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[unit]] [[of]] [[time]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[value]] [[that]] [[corresponds]] [[to]] [[the]] [[turnover]] [[number]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[unit]] [[of]] [[time]].
    ''Giải thích VN'': Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.
    ''Giải thích VN'': Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    tỷ lệ quay vòng

    Kinh tế

    tỷ lệ thôi việc

    Giải thích EN: A value that corresponds to the turnover number during a specified unit of time. Giải thích VN: Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X