• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tỷ lệ quay vòng===== ''Giải thích EN'': A value that corresponds to the [[tu...)
    So với sau →

    01:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tỷ lệ quay vòng

    Giải thích EN: A value that corresponds to the turnover number during a specified unit of time.

    Giải thích VN: Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X