• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tỷ lệ quay vòng===== ''Giải thích EN'': A value that corresponds to the [[tu...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tỷ lệ quay vòng=====
    -
    =====tỷ lệ quay vòng=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[value]] [[that]] [[corresponds]] [[to]] [[the]] [[turnover]] [[number]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[unit]] [[of]] [[time]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[value]] [[that]] [[corresponds]] [[to]] [[the]] [[turnover]] [[number]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[unit]] [[of]] [[time]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.
    ''Giải thích VN'': Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turnover%20rate turnover rate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turnover%20rate turnover rate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    00:34, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Hóa học & vật liệu

    tỷ lệ quay vòng

    Giải thích EN: A value that corresponds to the turnover number during a specified unit of time. Giải thích VN: Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời gian.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X