• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi===== =====Que (để) xe (sợi...)
    So với sau →

    00:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
    Que (để) xe (sợi)
    (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
    Vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
    That's a twister for him
    Điều đó thật hắc búa đối với nó
    (thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
    Phía đùi kẹp vào mình ngựa

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    máy xe sợi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy xoắn
    thợ xoắn dây

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh mì xoắn ốc
    thiết bị nắm bánh mì

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cheat, swindler, confidence man or woman, rogue,scoundrel, swindler, trickster, mountebank, deceiver, fraud,impostor or imposter, Colloq con man or woman, crook: Thisparticular twister preys on the elderly.
    Tornado, cyclone,typhoon, hurricane, whirlwind; waterspout: The twister pickedup my bicycle and dropped it in my neighbour's garden.

    Oxford

    N.

    Brit. colloq. a swindler; a dishonest person.
    Atwisting ball in cricket or billiards.
    US a tornado,waterspout, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X