• /'twistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
    Que (để) xe (sợi)
    (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
    Vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
    That's a twister for him
    Điều đó thật hắc búa đối với nó
    (thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
    Phía đùi kẹp vào mình ngựa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cơn gió giật, cơn gió xoáy

    Cơ - Điện tử

    Máy xe sợi, máy bện sợi

    Dệt may

    máy xe sợi

    Hóa học & vật liệu

    máy xoắn
    thợ xoắn dây

    Ô tô

    ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)

    Kinh tế

    bánh mì xoắn ốc
    thiết bị nắm bánh mì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X