• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường g...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ju(:)'bikwit&#601;s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:08, ngày 27 tháng 1 năm 2008

    /ju(:)'bikwitəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary
    ubiquitous traffic wardens
    những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi

    Oxford

    Adj.

    Present everywhere or in several places simultaneously.2 often encountered.
    Ubiquitously adv. ubiquitousness n.ubiquity n. [mod.L ubiquitas f. L ubique everywhere f. ubiwhere]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X