• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[for]] [[the]] [[umpteenth]] [[time]], I [[tell]] [[you]] I [[don't]] [[know]]
    ::[[for]] [[the]] [[umpteenth]] [[time]], I [[tell]] [[you]] I [[don't]] [[know]]
    ::không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết
    ::không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adjective Informal .===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====of an indefinitely large number in succession=====
    +
    -
    : ''[[He]] [[was]] [[the]] [[umpteenth]] [[person]] [[to]] [[arrive]].
    +

    08:34, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (lần) thứ không biết bao nhiêu
    for the umpteenth time, I tell you I don't know
    không biết lần thứ bao nhiêu, tôi bảo anh là tôi không biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X