-
(Khác biệt giữa các bản)(chưa thực hiện)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- + Chưa thực hiện+ Unapplied revenue : doanh thu chưa thực hiện ( xây dựng )=====Không được áp dụng; không được thi hành==========Không được áp dụng; không được thi hành=====Dòng 15: Dòng 16: ::[[post]] [[still]] [[unapplied]] [[for]]::[[post]] [[still]] [[unapplied]] [[for]]::chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin::chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin+ == Oxford==== Oxford==07:29, ngày 10 tháng 11 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ