• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không được áp dụng; không được thi hành===== =====( + for) chưa có ai làm đơn xin===== ::post still [[unap...)
    (chưa thực hiện)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    Chưa thực hiện
     +
    Unapplied revenue : doanh thu chưa thực hiện ( xây dựng )
    =====Không được áp dụng; không được thi hành=====
    =====Không được áp dụng; không được thi hành=====
    Dòng 15: Dòng 16:
    ::[[post]] [[still]] [[unapplied]] [[for]]
    ::[[post]] [[still]] [[unapplied]] [[for]]
    ::chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin
    ::chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin
     +
    == Oxford==
    == Oxford==

    07:29, ngày 10 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa thực hiện Unapplied revenue : doanh thu chưa thực hiện ( xây dựng )

    Không được áp dụng; không được thi hành
    ( + for) chưa có ai làm đơn xin
    post still unapplied for
    chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin


    Oxford

    Adj.

    Not applied.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X