• Revision as of 07:29, ngày 10 tháng 11 năm 2008 by 222.255.133.92 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa thực hiện Unapplied revenue : doanh thu chưa thực hiện ( xây dựng )

    Không được áp dụng; không được thi hành
    ( + for) chưa có ai làm đơn xin
    post still unapplied for
    chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin


    Oxford

    Adj.

    Not applied.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X