-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không được phép; trái phép===== =====Không chính đáng; lạm dụng===== =====Không nằm trong biên chế===== =====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´ɔ:θə¸raizd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Không được quyền==========Không được quyền=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Unsanctioned, unapproved, unofficial, unlawful, illegal,illicit, illegitimate: Unauthorized use of the company'sparking spaces is prohibited.==========Unsanctioned, unapproved, unofficial, unlawful, illegal,illicit, illegitimate: Unauthorized use of the company'sparking spaces is prohibited.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(also unauthorised) not authorized.==========(also unauthorised) not authorized.=====21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- unauthorized : Search MathWorld
- unauthorized : Corporateinformation
- unauthorized : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ