• /ʌn´ɔ:θə¸raizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được phép; trái phép
    Không chính đáng; lạm dụng
    Không nằm trong biên chế
    Không được quyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không được phép, trái phép

    Cơ - Điện tử

    (adj) trái phép, không được phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X