• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) trái phép, không được phép=====
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 28: Dòng 31:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unauthorized unauthorized] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unauthorized unauthorized] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unauthorized unauthorized] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unauthorized unauthorized] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´ɔ:θə¸raizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được phép; trái phép
    Không chính đáng; lạm dụng
    Không nằm trong biên chế
    Không được quyền

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) trái phép, không được phép

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unsanctioned, unapproved, unofficial, unlawful, illegal,illicit, illegitimate: Unauthorized use of the company'sparking spaces is prohibited.

    Oxford

    Adj.
    (also unauthorised) not authorized.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X