• Revision as of 21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´ɔ:θə¸raizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được phép; trái phép
    Không chính đáng; lạm dụng
    Không nằm trong biên chế
    Không được quyền

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unsanctioned, unapproved, unofficial, unlawful, illegal,illicit, illegitimate: Unauthorized use of the company'sparking spaces is prohibited.

    Oxford

    Adj.
    (also unauthorised) not authorized.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X