• (Khác biệt giữa các bản)
    n (đã hủy sửa đổi của 222.254.103.90, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌʌnbɪˈlivəbəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:53, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ˌʌnbɪˈlivəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được
    unbelievable skill
    kỹ năng không thể tin được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, unthinkable: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.

    Oxford

    Adj.

    Not believable; incredible.
    Unbelievability n.unbelievableness n. unbelievably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X