• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tháo rời, không nguyên khối=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Tháo rời, không nguyên khối=====
    =====Tháo rời, không nguyên khối=====
    Dòng 23: Dòng 26:
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====
    =====Remove an obstruction from (esp. a pipe, drain, etc.).2 (also absol.) Cards allow the later unobstructed play of (asuit) by playing a high card.=====
    =====Remove an obstruction from (esp. a pipe, drain, etc.).2 (also absol.) Cards allow the later unobstructed play of (asuit) by playing a high card.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´blɔk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả
    Rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo rời, không nguyên khối

    Cơ - Điện tử

    Tháo rời, không nguyên khối

    Toán & tin

    tháo rời, tách rời

    Oxford

    V.tr.
    Remove an obstruction from (esp. a pipe, drain, etc.).2 (also absol.) Cards allow the later unobstructed play of (asuit) by playing a high card.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X