• Revision as of 04:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên
    the silence was uncanny
    sự im lặng thật là kỳ lạ
    Lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
    an uncanny coincidence
    một sự trùng hợp kỳ lạ
    Nguy hiểm; không đáng tin cậy

    Oxford

    Adj.

    (uncannier, uncanniest) seemingly supernatural;mysterious.
    Uncannily adv. uncanniness n. [(orig. Sc. &N.Engl.) f. UN-(1) + CANNY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X