-
Thông dụng
Tính từ
Lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
- an uncanny coincidence
- một sự trùng hợp kỳ lạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astonishing , astounding , creepy , devilish , eerie , exceptional , extraordinary , fantastic , ghostly , ghoulish , incredible , inexplainable , inspired , magical , miraculous , mysterious , mystifying , preternatural , prodigious , queer , remarkable , scary , secret , singular , spooky , superhuman , supernatural , supernormal , supranormal , unearthly , unheard-of , unnatural , weird , eery , strange , unbelievable , unusual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ