• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mở móc, tháo móc=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) mở móc, tháo móc=====
    =====(v) mở móc, tháo móc=====
    Dòng 24: Dòng 27:
    =====Release the grip of(a hand etc.).=====
    =====Release the grip of(a hand etc.).=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:15, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʌη´kla:sp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
    Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mở móc, tháo móc

    Cơ - Điện tử

    (v) mở móc, tháo móc

    Oxford

    V.tr.
    Loosen the clasp or clasps of.
    Release the grip of(a hand etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X