-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo bành tô mặc trong (một áo khoác)===== =====(kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy===== =====(động vật học) lôn...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʌndə¸kout</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====lớp sơn lót (màu)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớp sơn lót (màu)=====+ === Kỹ thuật chung ========lớp sơn lót==========lớp sơn lót==========lớp sơn nền==========lớp sơn nền=====- =====lớp trát nền=====+ =====lớp trát nền=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a preliminary layer of paint under the finishing coat.b the paint used for this.==========A a preliminary layer of paint under the finishing coat.b the paint used for this.=====21:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- undercoat : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ