• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Undercoat.jpg|200px|Lớp sơn lót, lớp đáy]]
     +
    =====Lớp sơn lót, lớp đáy=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====lớp sơn lót (màu)=====
    =====lớp sơn lót (màu)=====
    Dòng 39: Dòng 43:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undercoat undercoat] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undercoat undercoat] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´ʌndə¸kout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
    (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy
    (động vật học) lông măng
    Lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lớp sơn lót, lớp đáy

    Hóa học & vật liệu

    lớp sơn lót (màu)

    Kỹ thuật chung

    lớp sơn lót
    lớp sơn nền
    lớp trát nền

    Oxford

    N.
    A a preliminary layer of paint under the finishing coat.b the paint used for this.
    An animal's under layer of hair ordown.
    A coat worn under another.
    Undercoating n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X