• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Undercut.jpg|200px|Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng]]
     +
    =====Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự rửa khoét=====
    =====sự rửa khoét=====
    Dòng 91: Dòng 95:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undercut undercut] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undercut undercut] : National Weather Service
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=undercut&x=0&y=0 undercut] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=undercut&x=0&y=0 undercut] : semiconductorglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ʌndəkʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)
    (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
    Sự cắt ngắn, sự xén bớt

    Ngoại động từ ( .undercut)

    (nghệ thuật) chạm trổ
    Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)
    Làm việc nhận lương thấp
    (thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)
    Cắt ngắn, xén bớt
    Tiện rãnh trong

    hình thái từ

    • past : undercut
    • PP : undercut

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng

    Hóa học & vật liệu

    sự rửa khoét

    Kỹ thuật chung

    khía
    đục
    gọt
    sự cắt chân răng (giũa)
    sự cắt ở chân
    sự đào khoét
    rãnh cắt
    sự tạo rạch chân
    sự xén mặt
    vành

    Kinh tế

    bán giá rẻ hơn
    bán giá rẻ hơn (người nào)
    bán hạ giá
    chào giá bán thấp
    đưa ra giá rẻ hơn
    giảm giá trị của

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Undermine, excavate, hollow out, cut out or away, gougeout: If you undercut the roadway it will collapse.
    Underprice, undercharge, sacrifice, sell cheaply or at a loss,undersell: The supermarkets undercut prices and put theindependent grocers out of business.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (-cutting; past and past part. -cut) 1 sellor work at a lower price or lower wages than.
    Golf strike (aball) so as to make it rise high.
    A cut away the part belowor under (a thing). b cut away material to show (a carveddesign etc.) in relief.
    Render unstable or less firm,undermine.
    N.
    Brit. the underside of a sirloin.
    US anotch cut in a tree-trunk to guide its fall when felled.
    Anyspace formed by the removal or absence of material from thelower part of something.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X