• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====treo=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Underslung.jpg|200px|(adj) treo dưới]]
    [[Image:Underslung.jpg|200px|(adj) treo dưới]]
    Dòng 27: Dòng 30:
    =====(of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.=====
    =====(of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    13:09, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /¸ʌndə´slʌη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đỡ từ bên trên
    Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    treo

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) treo dưới

    Kỹ thuật chung

    nằm dưới
    treo
    underslung refrigerating unit
    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm

    Oxford

    Adj.
    Supported from above.
    (of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X