• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được đỡ từ bên trên===== =====Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)===== == Từ điển Kỹ thuậ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌndə´slʌη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)=====
    =====Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nằm dưới=====
    =====nằm dưới=====
    Dòng 21: Dòng 18:
    ::[[underslung]] [[refrigerating]] [[unit]]
    ::[[underslung]] [[refrigerating]] [[unit]]
    ::hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm
    ::hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Supported from above.=====
    =====Supported from above.=====
    =====(of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.=====
    =====(of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ʌndə´slʌη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đỡ từ bên trên
    Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nằm dưới
    treo
    underslung refrigerating unit
    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm

    Oxford

    Adj.
    Supported from above.
    (of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X