• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã tháo ra, đã mở ra, đã cởi ra, đã bỏ ra===== =====Không xác định===== ::a date as yet [[unfixed...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´fikst</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Không cố định, không ổn định=====
    =====Không cố định, không ổn định=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====không được đánh dấu (ngoài mặt đất)=====
    =====không được đánh dấu (ngoài mặt đất)=====
    -
    =====không cố định=====
    +
    =====không cố định=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Not fixed.=====
    =====Not fixed.=====

    22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´fikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã tháo ra, đã mở ra, đã cởi ra, đã bỏ ra
    Không xác định
    a date as yet unfixed
    ngày chưa xác định
    Không cố định, không ổn định

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không được đánh dấu (ngoài mặt đất)
    không cố định

    Oxford

    Adj.
    Not fixed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X