• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không tiếp đất=====
     +
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 21: Dòng 24:
    =====(foll. by in a subject) not properly instructed.4 (of an aircraft, ship, etc.) no longer grounded.=====
    =====(foll. by in a subject) not properly instructed.4 (of an aircraft, ship, etc.) no longer grounded.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌη´graundid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có căn cứ, không có lý do, không có cơ sở
    Không được dạy, không được hướng dẫn
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (điện học)) không tiếp đất

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không tiếp đất

    Oxford

    Adj.
    Having no basis or justification; unfounded.
    Electr.not earthed.
    (foll. by in a subject) not properly instructed.4 (of an aircraft, ship, etc.) no longer grounded.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X