• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,ju:nifi'keiʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,ju:nifi'keiʃn</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Sự thống nhất, sự hợp nhất=====
    =====Sự thống nhất, sự hợp nhất=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự thông nhất (biến)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sự thông nhất (biến)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://foldoc.org/?query=unification unification] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=unification unification] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự thống nhất hóa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự thống nhất hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự hợp nhất=====
    =====sự hợp nhất=====
    Dòng 42: Dòng 36:
    ::[[unification]] [[of]] [[interactions]]
    ::[[unification]] [[of]] [[interactions]]
    ::thống nhất (các) tương tác
    ::thống nhất (các) tương tác
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of unifying; the state of beingunified.=====
    =====The act or an instance of unifying; the state of beingunified.=====

    22:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,ju:nifi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thống nhất, sự hợp nhất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thông nhất (biến)
    Tham khảo

    Xây dựng

    sự thống nhất hóa

    Kỹ thuật chung

    sự hợp nhất
    sự thống nhất
    thống nhất
    degree of unification
    mức độ thống nhất hóa
    electroweak unification energy
    năng lượng thống nhất điện yếu
    grand unification
    lý thuyết đại thống nhất
    grand unification energy
    năng lượng đại thống nhất
    grand unification theory
    lí thuyết đại thống nhất
    grand unification theory
    lí thuyết thống nhất lớn
    unification of interactions
    thống nhất (các) tương tác

    Oxford

    N.
    The act or an instance of unifying; the state of beingunified.
    Unification Church a religious organization foundedin 1954 in Korea by Sun Myung Moon (cf. MOONIE).
    Unificatoryadj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X