• Revision as of 06:00, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'ju:nivə:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian)
    Hệ thống các thiên hạ
    Toàn bộ sinh vật, toàn nhân loại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thế gian

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vũ trụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tập hợp
    tập hợp tổng quát
    tập hợp tổng thể
    tổng thể (trong thống kê)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cosmos, creation, macrocosm: What arrogance makes manbelieve that in all the vast universe God pays him any heed? 2world, bailiwick, sphere, province, domain, circle, milieu,territory, corner, quarter, microcosm: Such behaviour may beacceptable in her tiny universe.

    Oxford

    N.

    All existing things; the whole creation; the cosmos.
    All mankind.
    Statistics & Logic all the objects underconsideration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X