• /'ju:nivə:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian)
    Hệ thống các thiên hạ
    Toàn bộ sinh vật, toàn nhân loại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vũ trụ
    expanding universe
    vũ trụ mở rộng


    Xây dựng

    thế gian

    Kỹ thuật chung

    vũ trụ

    Kinh tế

    tập hợp
    tập hợp tổng quát
    tập hợp tổng thể
    tổng thể (trong thống kê)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    locality

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X