• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tháo rời, phá=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) tháo rời, mở, vặn ra=====
    =====(v) tháo rời, mở, vặn ra=====
    Dòng 18: Dòng 21:
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====
    =====(past and past part. unmade) undo the making of;destroy, depose, annul.=====
    =====(past and past part. unmade) undo the making of;destroy, depose, annul.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´meik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unmade

    Phá đi; phá huỷ
    Thay đổi, tháo rời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo rời, phá

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo rời, mở, vặn ra

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. unmade) undo the making of;destroy, depose, annul.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X