• Revision as of 23:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´meik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unmade

    Phá đi; phá huỷ
    Thay đổi, tháo rời

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. unmade) undo the making of;destroy, depose, annul.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X