• Revision as of 23:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´meʒərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được đo, vô hạn, vô biên
    Không đo được, không lường được, vô số
    Mắc, cao, không phải chăng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    That cannot be measured.
    Unmeasurably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X