• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không nóng chảy=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====không bị nóng chảy=====
    =====không bị nóng chảy=====
    Dòng 25: Dòng 28:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unmelted unmelted] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unmelted unmelted] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´meltid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nóng chảy
    Không tan ra, không chảy ra
    Không cảm động, không xúc động, không mềm lòng
    Không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không nóng chảy

    Hóa học & vật liệu

    không bị nóng chảy

    Oxford

    Adj.
    Not melted.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X