• Revision as of 14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´pæk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) tháo, mở

    Toán & tin

    bung (dữ liệu)
    không nén, giải nén
    dỡ nén
    giải nén
    tháo nén

    Xây dựng

    mở thùng

    Kỹ thuật chung

    dỡ
    tháo

    Kinh tế

    tháo (kiện)
    Tham khảo
    • unpack : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) open and remove the contents of (apackage, luggage, etc.).
    Take (a thing) out from a packageetc.
    Unpacker n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X