-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo đinh tán, bỏ đinh tán===== =====Không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)===== =====Để lơi (tình ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´rivit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ==========Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tháo rivê=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===V.tr.===+ =====tháo rivê=====- + === Oxford===+ =====V.tr.==========(unriveted, unriveting) 1 undo, unfasten, or detach bythe removal of rivets.==========(unriveted, unriveting) 1 undo, unfasten, or detach bythe removal of rivets.==========Loosen, relax, undo, detach.==========Loosen, relax, undo, detach.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]23:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ