• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) tháo đinh tán=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tháo rivê=====
    =====tháo rivê=====
    Dòng 21: Dòng 24:
    =====Loosen, relax, undo, detach.=====
    =====Loosen, relax, undo, detach.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´rivit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo đinh tán, bỏ đinh tán
    Không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
    Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo đinh tán

    Xây dựng

    tháo rivê

    Oxford

    V.tr.
    (unriveted, unriveting) 1 undo, unfasten, or detach bythe removal of rivets.
    Loosen, relax, undo, detach.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X