• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không ứng suất, không tải=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====không căng=====
    =====không căng=====
    Dòng 21: Dòng 24:
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    =====(of a word, syllable, etc.) not pronounced with stress.2 not subjected to stress.=====
    =====(of a word, syllable, etc.) not pronounced with stress.2 not subjected to stress.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´strest/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nhấn mạnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không ứng suất, không tải

    Xây dựng

    không căng
    không ứng suất

    Kỹ thuật chung

    không chịu lực
    unstressed member
    phần tử không chịu lực

    Oxford

    Adj.
    (of a word, syllable, etc.) not pronounced with stress.2 not subjected to stress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X