• Revision as of 23:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´strest/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nhấn mạnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không căng
    không ứng suất

    Kỹ thuật chung

    không chịu lực
    unstressed member
    phần tử không chịu lực

    Oxford

    Adj.
    (of a word, syllable, etc.) not pronounced with stress.2 not subjected to stress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X